Có 1 kết quả:

大赦 dà shè ㄉㄚˋ ㄕㄜˋ

1/1

dà shè ㄉㄚˋ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) amnesty
(2) general pardon

Bình luận 0